| DANH SÁCH LÀNG NGHỀ ĐƯỢC TỈNH CÔNG NHẬN ĐẾN 2011 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | TT | Tên làng | Nghề sản xuất | Quyết định   Công nhận | Năm | 
        
            | I | Huyện Nghi Lộc |  |  |  | 
        
            | 1 | Trung   Kiên, Nghi Thiết | Đòng   tàu thuyền | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 2 | Thái   Sơn, Nghi Thái | Mây   tre đan xuất khẩu | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 3 | Thái   Thọ, Nghi Thái | Mây   tre đan xuất khẩu | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 4 | Thái   Lộc, Nghi Thái | Mây   tre đan xuất khẩu | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 5 | Phong   Cảnh, Nghi Phong | Mây   tre đan xuất khẩu | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 6 | Phong   Anh, Nghi Phong | Mây   tre đan xuất khẩu | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 7 | Phong   Điền, Nghi Phong | Mây   - Tre - Đan | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 8 | Thái   Hoà, Nghi thái | Mây   - Tre - Đan | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 9 | Thái   Học, Nghi thái | Mây   - Tre - Đan | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 10 | Thái   Phúc, Nghi TháI | Mây   - Tre - Đan | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 11 | Lam   Hồng, Phúc Thọ | Mây   tre đan | QD 519/QDUB ng   6/02/2007 | 2006 | 
        
            | 12 | Thái   Hưng, Nghi Thái | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 13 | Thái   Bình, Nghi Thái | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 14 | Phong   Phú, Nghi Phong | Sản   xuất giấy gió | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 15 | Thái Cát, Nghi Thái | Mây tre đan | 198/QĐUB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 16 | Thái Quang, Nghi   Thái | Mây tre đan | 198/QĐUB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 17 | Xuân Trung, Nghi   Hưng | Kết chổi đót | 198/QĐUB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 18 | Khe Cù, Nghi Hưng | Kết chổi đót | 198/QĐUB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 19 | Tây Lân, Nghi Trường | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | II | Huyện   Diễn Châu |  |  |  | 
        
            | 1 | Hải   Đồng, Diễn Bích | Chế   biến hải sản | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 2 | Tiền   Tiến, Diễn Kim | Ươm   tơ dệt đúi, lụa | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 3 | Thái   Loan, Diễn ĐoàI | Chổi   đót | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 4 | Xuân   Tình, Diễn Lộc | Mây   tre đan xuất khẩu | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 5 | Huỳnh   Dương, Diễn Quảng | Chế   biến bún | QD 475/QDUB ngày   12/2/2004 | 2003 | 
        
            | 6 | Cao   Minh, Diễn Đoài | Chổi   đót | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 7 | Đông   Kỷ 1, Diẽn Kỷ | Chế   biến lương thực | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 8 | Ngọc   Văn, Diễn Ngọc | Chế   biến hải sản | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 9 | Vạn   Nam, Diễn Vạn | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 10 | Quyết   Thăng, Diễn Trường | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 11 | Đồng Hà, Diễn Vạn | Bánh kẹo | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 12 | Xuân Bắc, Diễn Vạn | Bánh kẹo | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 13 | Hoàng Hà, Diễn Hoàng | Làm trống | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 14 | Trường Thành, Diễn Trường | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 15 | An Nam, Diễn An | Chu Hương | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 16 | Đông   Khánh, Diễn Đồng | Bánh lá | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 17 | Hồng Yên, Diễn Ngọc | Bánh đa | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            | 18 | Trường Tiến, Diễn Ngọc | Bánh đa | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | III | Huyện   Qùynh Lưu |  |  |  | 
        
            | 1 | Phú   Lợi, Quỳnh Di | Chế   biến hải sản | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 2 | Nam   Thắng, Quỳnh Hưng | Mộc   dd và mỹ nghệ | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 3 | Đồng   văn, Quỳnh Diễn | Mây   tre đan | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 4 | Minh   Thành, Quỳnh Long | Mây   tre đan | QD 956/QDUB ng   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 5 | Phú   Thịnh, quỳnh Thạch | Mây   tre đan | QD 956/QDUB ng   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 6 | Phú   Nghĩa, quỳnh Nghĩa | Mộc   D D và mỹ nghệ | QD 956/QDUB ng   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 7 | Phú   Liên, quỳnh Long | Thủ   công MN và CBHS | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 8 | Tùng   Sơn, Quỳnh Thạch | Mây   tre đan | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 9 | Bút   ngọc, An Hoà | Mây   tre đan | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 10 | Đồng   Luyện, Quỳnh Giang | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 11 | Trúc   Vọng, Quỳnh Thanh | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 12 | Sơn Mỹ, Quỳnh Mỹ | Mây tre đan | 198/QĐ.UB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 13 | Hoà Thuận, Quỳnh   Thuận | Móc Sợi | 198/QĐ.UB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 14 | Thọ   Thành, Quỳnh  Thọ | Sửa   chữa tàu thuyền | 198/QĐ.UB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 15 | Tân An, An Hoà | Chế biến hải sản | 198/QĐ.UB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 16 | Phương Cần, Quỳnh   Phương | Chế biến hải sản | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 17 | Thôn 4A, xã Ngọc Sơn | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 18 | Trung Hậu, Quỳnh giang | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 19 | Quỳnh Viên, Quỳnh Thạch | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 20 | Xóm 4B, xã Ngọc Sơn | Mây tre đan | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 21 | Thượng Yên, Quỳnh Yên | Mây tre đan | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 22 | Thuận Giang, Quỳnh Hưng | Mộc dân dụng, mỹ nghệ | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            | 23 | Quyết Tiến, Quỳnh Bá | Mộc dân dụng, mỹ nghệ | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            | 24 | Hồng Phú, Quỳnh Hồng | Hoa và cây cảnh | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | IV | Huyện   Yên Thành |  |  |  | 
        
            | 1 | Vĩnh   Hoà, Hợp Thành | Chế   biến NS (bún bánh) | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 2 | Kẻ   Cuồi, Thọ Thành | Mây   tre đan | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 3 | Yên   Hội, Đô Thành | Mây   tre đan | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 4 | Đông Phú, Khánh   Thành | Mây tre đan | QĐ198/QĐ.UBND ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 5 | Liên Sơn, Liên Thành | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 6 | Thanh Sơn, Phú Thành | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 7 | Bắc Vực, Đô Thành | Mây tre đan | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 8 | Lạc Thổ, thọ Thành | Mây tre đan | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 9 | Tây Yên, Long Thành | Mây tre đan | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 10 | Đông Nam, Phúc Thành | Chu Hương | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 11 | Thiện Tiến, Hồng Thành | Mây tre đan XK | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | V | Huyện   Hưng Nguyên |  |  |  | 
        
            | 1 | Phú   Xá, Hưng Xá | Bún   bánh | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 2 | Đông   Nhật, Hưng châu | Bánh   đa, kẹo lạc | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            | 3 | Do   Nha, Hung Nhận | Đan   lát dè cót | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 4 | Lam   Trung, Hưng Lam | Bún   bánh | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 5 | Phúc   Mỹ, Hung Châu | Sản   xuất Rượu | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | VI | Thành   phố Vinh |  |  |  | 
        
            | 1 | Phong   Hảo, Hưng Hoà | Chiếu   cói | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 2 | Phong   Thuận I, Hưng Hoà | Chiếu   cói | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 3 | Kim Chi,    Nghi Ân | Hoa cây Cảnh | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 4 | Kim Phúc, Nghi Ân | Hoa cây Cảnh | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 5 | Xóm 4, Nghi Liên | Hoa cây Cảnh | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 6 | Trung Mỹ, xã Hưng Đông | Hoa cây Cảnh | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | VII | Huyện   Nghĩa Đàn |  |  |  | 
        
            | 1 | Nghĩa Quang | Mộc   D D và mỹ nghệ | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 2 | Tân   Quyết Thắng, Thái Hoà | Đồ   mộc | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 3 | Hoà   Hội, Nghĩa Hội | Sản   xuất chổi đót | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | VIII | Huyện   Đô Lương |  |  |  | 
        
            | 1 | Xuân   Như, Đạng Sơn | Ươm   tơ kéo sợi | QD 2522/QDUB ng   29/7/2005 | 2004 | 
        
            | 2 | Đà   Lam, Đà Sơn | Mây   tre đan | 5457/QDUB ngày   31/12/2007 | 2007 | 
        
            | 3 | Vĩnh Đức, Đô Lương | Bánh   đa, kẹo lạc | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | IX | Huyện   Nam Đàn |  |  |  | 
        
            | 1 | Quy   Chính, Vân Diên | Bún bánh | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 2 | Thị trấn Nam Đàn | Tương | QĐ198/QĐUB ngày   19/01/2009 | 2008 | 
        
            | 3 | Tây Hồ, thị trấn Nam Đàn | Mộc dân dụng | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | X | Huyện   Thanh Chương |  |  |  | 
        
            | 1 | Làng   Vịnh, Thanh Tường | Bún bánh | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 2 | Thỏn Sơn, Thanh Lĩnh | Chổi đót | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 3 | Đinh Chu, Thanh Tường | SX Mộc | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 4 | Liên   Đức, Thanh Liên | sản   xuất hương | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 5 | Ba   Ba, Thanh Hương | Nghề   rèn | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 6 | Luân Hồng, xã Đồng Văn | Đan lát | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | XI | Thị   xã Cửa Lò |  |  |  | 
        
            | 1 | Cửa   Hội, Nghi Hải | Chế biến hải sản | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            | 2 | Hải giang 1, Nghi Hải | Nước   mắm | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 3 | Khối   7, phường Nghi Thủy | Chế biến hải sản | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 4 | Khối 6, Phường Nghi Tân | Chế biến hải sản | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 5 | Đông Khánh, Nghi Thu | Bánh bún | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | XII | Huyện   Tân Kỳ |  |  |  | 
        
            | 1 | Thuận   Yên, Nghĩa Hoàn | SX gạch, ngói (Cừa) | QD 956/QDUB ngày   21/3/2006 | 2005 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | XIII | Huyện Anh Sơn |  |  |  | 
        
            | 1 | Xóm   6, Tường Sơn | Uơm tơ tằm | QD 519/QDUB ngày   6/2/2007 | 2006 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | XIV | Huyện Quỳ Châu |  |  |  | 
        
            | 1 | Khối 2, thị trấn | Làm hương | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 2 | Hoa tiến, Châu Tiến | Dệt thổ cẩm | 6834/QĐ-UBND ng23/12/2009 | 2009 | 
        
            | 3 | Khối 1, Thị trấn Tân Lạc | Hương Trầm | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            | 4 | Khối 3, Thị trấn Tân Lạc | Hương Trầm | 5683/QĐ-UBND   ng23/12/2011 | 2011 | 
        
            |  |  |  |  |  | 
        
            | XV | Huyện Kỳ Sơn |  |  |  | 
        
            | 1 | Bản Na, xã Hữu Lập | Dệt thổ cẩm | 6138/QĐ-UBND ng27/12/2010 | 2010 | 
        
            | 2 | Mường Dẻ, Xã Nậm Cắn | Dệt thổ cẩm | 6138/QĐ-UBND   ng27/12/2010 | 2010 |