Ngày 17 tháng 12 năm 2015 Đấu Giá Xã Lăng Thành - Huyện Yên Thành Bán Được 21 Lô Đất Trên 22 Lô Thu Hơn 3 tỷ đồng
Dưới đây là một số hình ảnh về buổi đấu giá
Bà Phạm Thị Hồng Thái Kiểm Tra Tiền Đặt Cọc
Bà Phạm Thị Hồng Thái Đọc Nội Quy Đấu Giá
Hội Trường Buổi Đấu Giá
Danh Sách Những Người Trúng Đấu Giá
TT |
Tên Người trúng |
Ngày sinh |
Số CMTND |
Ngày cấp |
Nơi thường trú |
lô số |
Địa danh |
Diện tích |
Giá khởi điểm |
Tổng giá |
Giá trúng |
Số tiền nộp đặt cọc |
1 |
Hoàng Văn Hà |
10/5/1979 |
186575965 |
3/1/2005 |
Lăng Thành, Yên Thành |
01(QH2015) |
Tây Phú |
158 |
575,000 |
90,850,000 |
95,500,000 |
14,000,000 |
2 |
Vương Thị Thuyên |
12/26/1987 |
186209952 |
8/9/2002 |
Lăng Thành, Yên Thành |
02(QH2015) |
Tây Phú |
160 |
575,000 |
92,000,000 |
97,000,000 |
14,000,000 |
3 |
Trần Đình Thành |
10/20/1972 |
181883335 |
6/12/2008 |
Lăng Thành, Yên Thành |
03(QH2015) |
Tây Phú |
160 |
635,000 |
101,600,000 |
107,000,000 |
16,000,000 |
4 |
Hoàng Văn Cường |
|
186207046 |
11/5/2013 |
Lăng Thành, Yên Thành |
04(QH2015) |
Học Xã |
170 |
1,030,000 |
175,100,000 |
184,000,000 |
27,000,000 |
5 |
Hoàng Văn Lục |
2/10/1966 |
186478111 |
9/17/2004 |
Lăng Thành, Yên Thành |
05(QH2015) |
Học Xã |
170 |
1,030,000 |
175,100,000 |
184,000,000 |
27,000,000 |
6 |
Hoàng Văn Minh |
2/6/1974 |
186207100 |
6/13/2002 |
Lăng Thành, Yên Thành |
06(QH2015) |
Học Xã |
170 |
1,030,000 |
175,100,000 |
184,005,000 |
27,000,000 |
7 |
Nguyễm Văn Thảo |
5/7/1964 |
181946006 |
4/6/2012 |
Mã Thành, Yên Thành |
07(QH2015) |
Học Xã |
170 |
1,030,000 |
175,100,000 |
184,000,000 |
27,000,000 |
8 |
Trần Đình Kiên |
12/3/1968 |
181401372 |
3/25/2002 |
Mã Thành, Yên Thành |
08(QH2015) |
Học Xã |
183 |
1,133,000 |
207,339,000 |
218,000,000 |
31,100,000 |
9 |
Cung Thị An |
11/20/1977 |
186804196 |
7/20/2006 |
Lăng Thành, Yên Thành |
09(QH2015) |
Trục Lóc |
160 |
1,030,000 |
164,800,000 |
173,500,000 |
25,000,000 |
10 |
Thái Khắc Linh |
12/10/1968 |
181964920 |
7/28/2014 |
Lăng Thành, Yên Thành |
10(QH2015) |
Trục Lóc |
160 |
1,030,000 |
164,800,000 |
173,500,000 |
25,000,000 |
11 |
Nguyễn Quốc Hà |
7/12/1969 |
181460845 |
11/30/2012 |
Lăng Thành, Yên Thành |
11(QH2015) |
Trục Lóc |
160 |
1,030,000 |
164,800,000 |
173,100,000 |
25,000,000 |
12 |
Bùi Thị Tình |
4/14/1983 |
186102134 |
6/2/2001 |
Lăng Thành, Yên Thành |
12(QH2015) |
Cây Trầu |
160 |
1,055,000 |
168,800,000 |
178,000,000 |
25,500,000 |
13 |
Nguyễn Bá Sơn |
9/24/1973 |
181946869 |
4/7/2004 |
Lăng Thành, Yên Thành |
13(QH2015) |
Cây Trầu |
160 |
1,055,000 |
168,800,000 |
177,500,000 |
25,500,000 |
14 |
Vi Thị Hằng |
4/16/1980 |
182467583 |
11/25/2009 |
Lăng Thành, Yên Thành |
14(QH2015) |
Cây Trầu |
160 |
1,055,000 |
168,800,000 |
177,500,000 |
25,500,000 |
15 |
Nguyễn Bá Bình |
9/15/1989 |
180186478 |
9/17/2004 |
Lăng Thành, Yên Thành |
15(QH2015) |
Cây Trầu |
160 |
1,055,000 |
168,800,000 |
177,500,000 |
25,500,000 |
16 |
Cung Đình Duẩn |
1/21/1977 |
186207145 |
6/14/2002 |
Lăng Thành, Yên Thành |
16(QH2015) |
Cây Trầu |
160 |
1,160,000 |
185,600,000 |
195,100,000 |
28,000,000 |
17 |
Nguyễn Hồ Tân |
1/17/1991 |
186804037 |
7/21/2006 |
Lăng Thành, Yên Thành |
18(QH2013) |
Học Xã |
160 |
1,030,000 |
164,800,000 |
173,500,000 |
25,000,000 |
18 |
Nguyễn Bá Cảnh |
9/7/1988 |
186478294 |
7/22/2006 |
Lăng Thành, Yên Thành |
06(QH2014) |
Trục Lóc |
160 |
1,030,000 |
164,800,000 |
173,110,000 |
25,000,000 |
19 |
Nguyễn Bá Cường |
4/30/1975 |
182186385 |
6/10/2010 |
Lăng Thành, Yên Thành |
11(QH2014) |
Đồng Mười |
175 |
1,030,000 |
180,250,000 |
190,000,000 |
27,100,000 |
20 |
Đào Quang Hoành |
10/20/1971 |
186207208 |
6/14/2002 |
Lăng Thành, Yên Thành |
12(QH2014) |
Đồng Mười |
175 |
1,030,000 |
180,250,000 |
189,500,000 |
27,100,000 |
21 |
Nguyễn Bá Úy |
|
186446723 |
6/29/2009 |
Lăng Thành, Yên Thành |
13(QH2014) |
Đồng Mười |
175 |
1,030,000 |
180,250,000 |
190,000,000 |
27,100,000 |
|
Tổng |
|
|
|
|
2,786,139,000 |
3,595,315,000 |
519,400,000 |