Ngày 16 tháng 12 năm 2015 đấu giá tại xã Mã Thành, bán hết 23 lô đất, thu về hơn 2 tỷ đồng, dưới đây là 1 số hình ảnh về buổi đấu giá.
Sáng 16/12/2015 Công ty về đến UBND xã Mã Thành
Bà Phạm Thị Hồng Thái Phát Biểu Nội Quy Buôi Đấu Giá
Người Dân Ngồi Nghe Nội Quy Đấu Giá
Người Dân Thực Hiện Đấu Giá
Kết Thúc Buổi Đấu Giá Bà Phạm Thị Hồng Thái Bắt Tay Chủ Tịch UBND Xã
Bà Phạm Thị Hồng Thái Cùng Chuyên Viên Phòng Tài Nguyên Môi Trường
Danh Sách Những Người Trúng Đấu Giá
TT |
Người trúng |
Ngày sinh |
CMND |
Ngày cấp |
Địa chỉ |
Địa Danh |
Lô số |
Diện tích m2 |
Giá khởi điểm đồng/ m2 |
Tổng giá
(đồng) |
Trúng giá |
Tiền Đặt Trước15%
( đồng) |
1 |
Hồ Thị Quyết |
9/3/1987 |
186221622 |
1/31/2015 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
01(QH2014) |
246 |
1,078,000 |
265,188,000 |
279,000,000 |
40,000,000 |
2 |
Lưu Xuân Liêm |
5/19/1953 |
181883223 |
7/12/2012 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
02(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
3 |
Phùng Văn Hoàng |
10/7/1991 |
186781063 |
5/16/2006 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
03(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
4 |
Võ Hữu Y |
6/16/1976 |
182298770 |
5/28/2006 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
04(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
5 |
Phan Thị Duyên |
4/15/1988 |
186786178 |
5/29/2006 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
05(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
6 |
Phạm Văn Đồng |
12/25/1970 |
186648316 |
4/24/1987 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
06(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
7 |
Phạm Văn Đường |
1/1/1940 |
181029787 |
1/25/2011 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
07(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
8 |
Phạm Thị Đào |
9/24/1979 |
186662513 |
9/20/2015 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
08(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
184,000,000 |
26,000,000 |
9 |
Lưu XuânTịch |
6/30/1973 |
182004830 |
7/12/2012 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
09(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
10 |
Phùng Đình Đức |
10/12/1957 |
181029774 |
6/13/1979 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
10(QH2014) |
175 |
980,000 |
171,500,000 |
181,000,000 |
26,000,000 |
11 |
Phạm Quang Tứ |
8/1/1987 |
186405204 |
12/9/2008 |
Phú Thành |
Cồn Song - Lai Mọ |
11(QH2014) |
180 |
1,078,000 |
194,040,000 |
204,000,000 |
29,150,000 |
12 |
Hoàng VănLưu |
10/6/1969 |
181441419 |
7/12/2012 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
27(QH2014) |
224 |
985,000 |
220,640,000 |
232,000,000 |
33,100,000 |
13 |
Hoàng Thi Sơn |
12/5/1995 |
187375295 |
4/26/2011 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
28(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
14 |
Phạm Thị Mai |
5/21/1975 |
186364035 |
11/18/2003 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
29(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
15 |
Hoàng Văn Hương |
10/25/1984 |
186334168 |
11/14/2014 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
30(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
16 |
Hoàng Văn Giang |
5/16/1965 |
182115676 |
7/12/2012 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
31(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
17 |
Nguyễn Thái Sơn |
1/12/1955 |
182145729 |
7/13/2012 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
32(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
18 |
Hoàng Văn Chính |
1/5/1976 |
182001707 |
7/9/2011 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
33(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
178,000,000 |
24,000,000 |
19 |
Nguyễn Thị Viên |
9/10/1962 |
186522876 |
9/26/2005 |
Diễn Thái, Diễn Châu |
Bờ Đập |
34(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
20 |
Đinh Trọng Thảo |
8/12/1987 |
186464492 |
8/31/2015 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
35(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
21 |
Phạm Thị Trang |
1/1/1977 |
186649798 |
7/8/2011 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
36(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,000,000 |
24,000,000 |
22 |
Hoàng Thị Hường |
10/20/1960 |
181103408 |
5/20/2006 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
37(QH2014) |
175 |
895,000 |
158,625,000 |
167,900,000 |
24,000,000 |
23 |
Phạm Thị Huệ |
2/28/1958 |
186708275 |
7/8/2011 |
Phú Thành |
Bờ Đập |
38(QH2014) |
246 |
895,000 |
220,170,000 |
232,000,000 |
33,100,000 |
Tổng cộng |
|
|
4,029,788,000 |
4,260,900,000 |
609,350,000 |