Thông số sản phẩm:
Thông số
|
Phương pháp kiểm tra
|
Đơn vị
|
Kết quả
|
Nhựa
|
-
|
-
|
LLDPE
|
Thành phần CaCO3
|
-
|
%
|
80 max
|
Kích thước hạt CaCO3
|
Malvern Mastersizer 2000
|
µm
|
1.2-3.0(D50)
|
Chỉ số nóng chảy
2.16kg/1900C
|
ASTM D1238
|
g/10 mins
|
0.5~5
|
Mật độ
|
ASTM D1505
|
g/cm3
|
1.7 – 1.9
|
Độ ẩm
|
ASTM D644
|
%
|
0.15 max
|
Hình dạng
|
-
|
Hạt
|
2~4 mmɸ
|
Tỷ lệ sử dung
|
-
|
%
|
10~45
|
Chúng tôi có thể cung cấp sản phẩm theo thông số yêu cầu của Quý khách hàng!
2. Ứng Dụng:
Thổi film, ép phun, ép thổi, ép đùn
Sản xuất vải không dệt
Thổi túi nylon
Sản xuất bao bì PE
Sản xuất màng nhựa….
3. Tác dụng:
Giảm chi phí sản xuất của sản phẩm.
Cải thiện đặc tính cuối cùng của sản phẩm
Dễ dàng in lên bề mặt sản phẩm
Phù hợp sản xuất các loại vỏ bọc, bao bì dùng trong ngành thực phẩm do đặc tính không độc hại, an toàn